Có 2 kết quả:
心脏疾患 xīn zàng jí huàn ㄒㄧㄣ ㄗㄤˋ ㄐㄧˊ ㄏㄨㄢˋ • 心臟疾患 xīn zàng jí huàn ㄒㄧㄣ ㄗㄤˋ ㄐㄧˊ ㄏㄨㄢˋ
xīn zàng jí huàn ㄒㄧㄣ ㄗㄤˋ ㄐㄧˊ ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
heart disease
Bình luận 0
xīn zàng jí huàn ㄒㄧㄣ ㄗㄤˋ ㄐㄧˊ ㄏㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
heart disease
Bình luận 0